1 | | 101 truyện vui nhà văn Việt Nam hiện đại / Nguyễn Bùi Vợi . - H. : Văn hóa thông tin, 1993. - 141tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.015087, VN.009798, VN.009799 |
2 | | 2 + 2 bằng mấy ? : Tiểu phẩm / Kiều Ngọc Kim . - H. : Văn học, 1996. - 162tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: DC.001541, DC.001542, PM.015064, VN.013288 |
3 | | 36 bạn bè quốc tế với Hà Nội / Quốc Văn tuyển chọn . - H. : Thanh niên, 2010. - 166tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: M117664, PM.019494, VN.028998 |
4 | | 36 tạp văn, tuỳ bút Hà Nội/ Quốc Văn tuyển chọn . - H. : Thanh niên, 2010. - 270tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: DC.003684, PM.019257, VN.028843 |
5 | | 99 góc nhìn văn hiến Việt Nam / Nhiều tác giả; Starbooks giới thiệu . - H. : Nxb. Thông tấn, 2006. - 719 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: PM.024158, VN.025495 |
6 | | Anh hùng luận: Bàn luận anh hùng qua con mắt Doanh nhân/ Vương Tuệ Mẫn . - H.: Hội Nhà văn, 2005. - 198tr.; 21cm Thông tin xếp giá: PM.022171, VN.024086 |
7 | | Áo dài ảo : Truyện ngắn và tạp văn / Trần Kim Trắc . - TP.Hồ Chí Minh : Trẻ, 2001. - 157tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.012254, VN.018485 |
8 | | Ẩn số thời cuộc / Quang Lợi . - H. : Quân đội nhân dân, 2004. - 552 Tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: LCL106, M95698, PM.015026, VN.022285 |
9 | | Bóng đá- vũ điệu hành tinh / Nguyễn Trung Hậu . - H. : Thanh niên, 2002. - 126tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.009696, VN.019632 |
10 | | Bút Tre thơ và giai thoại / Ngô Quang Nam sưu tầm, tuyển chọn và giới thiệu . - H. : Văn hóa, 1994. - 127tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.010186, VN.012014 |
11 | | Các nhà thơ cổ điển Việt Nam / Xuân Diệu. Tập 1, Nguyễn Trãi, Nguyễn Du . - H. : Văn học, 1981. - 314tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: VN.003232, VN.003233, VN.003352 |
12 | | Các nhà thơ cổ điển Việt Nam / Xuân Diệu. Tập 2 : Tiểu luận 1950 - 1980 . - H. : Văn học, 1982. - 433tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM.000711 |
13 | | Các nhà thơ cổ điển Việt Nam : Tiểu luận (1950 - 1980) / Xuân Diệu . - H. : Văn học, 1981. - Nhiều tập ; 19cm |
14 | | Các nhà văn hóa Việt Nam và người nước ngoài nói về Thăng Long - Hà Nội / Lam Khê, Khánh Linh sưu tầm tuyển chọn . - H. : Thanh niên, 2010. - 143tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: LCL10574, LCV31877, LCV32225, LCV32227, PM.019764, VN.029139 |
15 | | Cái áo tế : Tạp văn-truyện ngắn / Tô Hoài . - H. : Hội nhà văn, 2004. - 328 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: DC.002932, DC.002933, PM.015031, VN.022308 |
16 | | Cái Bống đi chợ cầu canh ... / Tạ Văn Thông . - H. : Lao động, 2007. - 257tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: LCV3283, LCV3284, LCV3285, LCV3286, LCV5078, LCV5079, LCV5080, LCV5082, LCV5083, LCV6024, LCV6025, LCV6026, LCV6027, PM.025078, PM.025079, VN.026027 |
17 | | Chân dung Thăng Long- Hà Nội / Lý Khắc Cung . - H. : Hà Nội, 2004. - 347 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.015038, PM.015039, VN.022300 |
18 | | Chuyện tâm linh Việt Nam / Lý Khắc Cung . - H. : Văn hóa dân tộc, 2002. - 289tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.015041, PM.015042, VN.019296 |
19 | | Chúa Nguyễn và các giai thoại mở đất phương Nam / Nguyễn Hữu Hiếu . - TP.Hồ Chí Minh : Trẻ, 2002. - 149tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.015040, VN.019243 |
20 | | Có một kẻ rời bỏ thành phố : Tiểu luận và tản văn / Nguyễn Quang Thiều . - H. : Hội nhà văn, 2010. - 191tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: LCL7979, LCL7980, LCL7981, LCL9996, LCL9997, M120427, M120428, M120429, M120430, PM.020385, PM.020386, VN.029513 |
21 | | Có một nước Mỹ khác. Sự nghèo khó Hoa Kỳ / Michael Harrington; Phan Thu Huyền, Nguyễn Thị Minh Trung, Ngô Mai Diên... dịch . - H. : Tri thức, 2006. - 351 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: PM.023590, VN.025119 |
22 | | Cỏ may : Tuyển tập tạp văn / Ngô Văn Phú . - H. : Phụ nữ, 2003. - 298tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: LCV337, LCV338, LCV339, LCV340, PM.012483, PM.015035, VN.021059 |
23 | | Đặc sản và ẩm thực dân gian Hà Tây / Đặng Văn Tu, Yên Giang biên soạn; nhiều tác giả . - Hà Tây : Văn hóa thông tin, 2004. - 252 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: DC.002910, DC.002911, PM.015045, VN.022085 |
24 | | Đâu phải chỉ có vâng! dạ! : 2 +2 bằng mấy / Kiều Ngọc Kim . - H. : Thanh niên, 1998. - 415tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: DC.001903, PM.015046, VN.016022 |
25 | | Đêm trước mùa thu : Tản văn- truyện ngắn / Lưu Loan . - H. : Văn hóa thông tin, 2002. - 145tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.015047, VN.020616 |
26 | | Điểm sáng Cổ Đô/ Phan Văn Đà . - H. : Thanh niên, 1998. - 180tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: DC.001640, DC.001641, PM.015048, VN.014356, VN.014357 |
27 | | Đoàn Phú Tứ con người và tác phẩm / Văn Tâm . - H. : Văn học, 1995. - 661tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PM.010203, VN.011325 |
28 | | Đông tây kim cổ tinh hoa / Thái Bạch . - Thanh Hóa : Nxb.Thanh Hóa, 2001. - 293tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.015050, VN.018684 |
29 | | Đối thoại với đời và thơ / Lê Đạt . - Thành phố Hồ Chí Minh : Trẻ, 2008. - 239tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: PM.026570, VN.027092 |
30 | | Giai thoại kẻ sĩ Việt Nam / Thái Doãn Hiểu, Hoàng Liên biên soạn . - H. : Văn hóa dân tộc, 1997. - 1095 tr. ; 25 cm Thông tin xếp giá: DC.001500, VV.003108 |
|